Nhật Bản có một hệ thống hưu trí được thiết lập nhằm đảm bảo đời sống cơ bản cho người dân khi về già, mất sức lao động hoặc trong trường hợp khuyết tật. Trong hệ thống hưu trí quốc dân (国民年金), người tham gia được phân loại thành 3 nhóm bảo hiểm chính gọi là 第1号被保険者 (người được bảo hiểm loại 1), 第2号被保険者 (người được bảo hiểm loại 2), và 第3号被保険者 (người được bảo hiểm loại 3). Việc phân chia này giúp chính phủ quản lý nghĩa vụ đóng bảo hiểm và xác định mức hưởng chế độ sau này một cách rõ ràng và hợp lý.
Dưới đây là chi tiết về từng loại, điều kiện tham gia, cũng như đặc điểm nổi bật.
1. Người được bảo hiểm loại 1 (第1号被保険者)
Đối tượng
Đây là nhóm người chiếm tỷ lệ khá lớn trong xã hội Nhật Bản, bao gồm:
- Người tự kinh doanh (自営業者) như chủ cửa hàng, tiệm ăn, các hộ kinh doanh cá thể.
- Người làm nông nghiệp (農業者) – chủ yếu là nông dân, ngư dân.
- Sinh viên (学生) không tham gia chế độ bảo hiểm lao động.
- Người không có việc làm (無職), bao gồm cả những người nội trợ không thuộc diện được nuôi dưỡng bởi người bảo hiểm loại 2.
- Vợ hoặc chồng của những đối tượng trên, nếu họ cũng không tham gia các chế độ bảo hiểm khác.
Điểm quan trọng cần lưu ý là những người thuộc loại này không tham gia lương hưu phúc lợi (厚生年金保険) hoặc các tổ chức phúc lợi công cộng (共済組合), và cũng không phải là người được bảo hiểm loại 3.
Độ tuổi áp dụng
- Từ 20 tuổi đến dưới 60 tuổi.
Nghĩa vụ đóng bảo hiểm
- Người thuộc loại 1 phải tự đóng toàn bộ phí bảo hiểm quốc dân (国民年金保険料) hằng tháng.
- Mức phí bảo hiểm được chính phủ quy định thống nhất trên toàn quốc, không phụ thuộc vào thu nhập cá nhân (tính đến năm 2025, mức phí chuẩn khoảng 17510 yên/tháng).
Đặc điểm nổi bật
- Vì tự kinh doanh hoặc không có thu nhập cố định, nên nhà nước áp dụng mức phí bảo hiểm cố định thay vì dựa trên tỷ lệ thu nhập.
- Những người có thu nhập thấp hoặc gặp khó khăn tài chính có thể xin miễn giảm hoặc hoãn nộp (免除・猶予制度).
2. Người được bảo hiểm loại 2 (第2号被保険者)
Đối tượng
- Nhân viên công ty (会社員) đang tham gia lương hưu phúc lợi (厚生年金保険).
- Công chức (公務員) tham gia các tổ chức phúc lợi công cộng (共済組合).
Lưu ý: Những người trên 65 tuổi đã có quyền hưởng lương hưu cơ bản tuổi già (老齢基礎年金) không được tính vào loại này.
Độ tuổi áp dụng
- Không quy định cụ thể, nhưng thông thường trong độ tuổi lao động (từ 20 đến trước khi nghỉ hưu chính thức).
Nghĩa vụ đóng bảo hiểm
- Người thuộc loại 2 được trích bảo hiểm tự động từ tiền lương hằng tháng.
- Phí bảo hiểm được chia 50% do công ty trả, 50% do người lao động đóng.
- Ngoài việc đóng 国民年金, họ còn tham gia 厚生年金, nên mức hưởng lương hưu sau này thường cao hơn loại 1.
Đặc điểm nổi bật
- Người loại 2 vừa được hưởng quyền lợi cơ bản của 国民年金, vừa có quyền lợi cộng thêm từ 厚生年金, nên lương hưu về già ổn định hơn.
- Việc công ty hỗ trợ 50% phí bảo hiểm giảm gánh nặng tài chính cho người lao động.
3. Người được bảo hiểm loại 3 (第3号被保険者)
Đối tượng
- Vợ hoặc chồng phụ thuộc người được bảo hiểm loại 2.
- Độ tuổi từ 20 đến dưới 60 tuổi.
Điều kiện cụ thể
- Thu nhập hằng năm dưới 1,3 triệu yên.
- Thu nhập này ít hơn một nửa thu nhập của người phối ngẫu.
Trường hợp ngoại lệ:
- Dù thu nhập dưới 1,3 triệu yên, nếu đáp ứng điều kiện tham gia lương hưu phúc lợi (厚生年金保険), người đó phải tham gia loại 2 và không được tính là loại 3.
Nghĩa vụ đóng bảo hiểm
- Người loại 3 không phải tự đóng phí bảo hiểm.
- Phí bảo hiểm được toàn bộ nhóm người loại 2 cùng gánh, vì vậy người loại 3 vẫn được hưởng lương hưu cơ bản mà không tốn chi phí. Mức hưởng bảo hiểm được tính theo chế độ đóng cơ bản là 17510 yên/tháng.
Đặc điểm nổi bật
- Đây là một trong những chính sách hỗ trợ gia đình có người đi làm chính.
- Thường áp dụng cho các bà nội trợ hoặc những người vợ/chồng làm bán thời gian với thu nhập thấp.
So sánh tổng quan giữa 3 loại
| Tiêu chí | Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 |
|---|---|---|---|
| Đối tượng | Tự kinh doanh, nông dân, sinh viên, người không việc làm | Nhân viên công ty, công chức | Vợ/chồng được nuôi dưỡng bởi loại 2 |
| Độ tuổi | 20 – 60 tuổi | Lao động trong độ tuổi làm việc | 20 – 60 tuổi |
| Cách đóng phí | Tự đóng 100% | Trích từ lương (50% công ty trả) | đã được công ty của loại 2 đóng ở mức cơ bản (17510 yên/tháng) |
| Mức hưởng lương hưu | Chỉ có lương hưu cơ bản | Lương hưu cơ bản + lương hưu phúc lợi | Chỉ có lương hưu cơ bản |
| Gánh nặng tài chính | Cao, tự chi trả | Chia sẻ với công ty | Không có |
Hệ thống phân loại 3 nhóm bảo hiểm (1, 2, 3) trong 国民年金 phản ánh chính sách xã hội của Nhật Bản, đảm bảo mọi người dân từ 20 đến 60 tuổi đều có sự bảo vệ cơ bản về hưu trí.
- Người loại 1 phải tự chịu trách nhiệm tài chính, nhưng được hỗ trợ chính sách miễn giảm nếu thu nhập thấp.
- Người loại 2 hưởng lợi nhiều nhất nhờ có thêm lương hưu phúc lợi và được công ty hỗ trợ đóng phí.
- Người loại 3 được ưu đãi đặc biệt khi không phải đóng phí nhưng vẫn được hưởng lương hưu cơ bản, giúp bảo vệ quyền lợi cho các bà nội trợ và những người làm bán thời gian.
Việc hiểu rõ từng loại bảo hiểm giúp người dân Nhật Bản lựa chọn công việc, hình thức lao động phù hợp và có kế hoạch tài chính dài hạn cho tuổi già.