English below …

Tổng quan

Dòng IL Series do Keyence Corporation (Nhật Bản) sản xuất, là dòng cảm biến laser sử dụng công nghệ CMOS đa chức năng được thiết kế để đo khoảng cách, dịch chuyển, hoặc chiều cao vật thể với độ chính xác cao trong môi trường công nghiệp.
Nhờ thiết kế bền bỉ, dễ lắp đặt, và hiệu suất ổn định, IL được ứng dụng rộng rãi trong kiểm tra chất lượng, đo độ dày, độ lệch, độ song song, và phát hiện vị trí chính xác trong dây chuyền tự động.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

IL sử dụng nguyên lý phản xạ tam giác (Triangulation) kết hợp với bộ thu hình ảnh CMOS tốc độ cao.
Nguyên lý hoạt động cụ thể như sau:

  1. Nguồn laser phát chùm tia lên bề mặt vật thể.
  2. Chùm phản xạ được thu lại bởi cảm biến CMOS.
  3. Bộ xử lý nội (DSP) tính toán vị trí điểm phản xạ → cho ra giá trị khoảng cách tuyệt đối.

Cảm biến có thể hoạt động ổn định trên nhiều loại vật liệu – từ kim loại, nhựa, thủy tinh đến bề mặt tối hoặc sáng bóng.

Thông số kỹ thuật chính

Cảm Biến

Thông số chung cho toàn bộ dòng cảm biến IL (IL-030 ~ IL-2000)

MụcGiá trị / Mô tả
Nguồn sángĐi-ốt laser bán dẫn đỏ (bước sóng 655 nm, vùng khả kiến)
Cấp laserIL-030 / 065: Class 1 (FDA CDRH Part 1040.10 / IEC 60825-1)
IL-100 ~ IL-2000: Class 2 (FDA CDRH Part 1040.10 / IEC 60825-1)
Công suất phátIL-030 / 065 : 220 μW  IL-100 ~ IL-2000 : 560 μW
Chu kỳ lấy mẫu0.33 / 1 / 2 / 5 ms (4 mức chọn)
Đèn hiển thị hoạt độngĐèn cảnh báo laser : LED xanh / Đèn hiển thị analog : LED cam / Đèn hiển thị khoảng cách chuẩn : LED đỏ hoặc xanh
Cấp bảo vệIP67
Nhiệt độ môi trường sử dụng−10 ~ +50 °C (không ngưng tụ, không đóng băng)
Độ ẩm môi trường sử dụng35 ~ 85 % RH (không ngưng tụ)
Kháng rung10 ~ 55 Hz biên độ 1.5 mm, XYZ mỗi hướng 2 giờ
Vật liệu cấu tạoVỏ: PBT Vỏ kim loại: SUS304 Gioăng: NBR Nắp kính: thủy tinh Cáp: PVC

Thông số riêng từng model

MụcIL-030IL-065IL-100IL-300IL-600IL-2000
Khoảng cách tiêu chuẩn30 mm65 mm100 mm300 mm600 mm2000 mm
Phạm vi đo20 ~ 45 mm55 ~ 105 mm75 ~ 130 mm160 ~ 450 mm200 ~ 1000 mm1000 ~ 3500 mm
Kích thước điểm sáng200 × 750 µm550 × 1750 µm400 × 1350 µmφ ≈ 500 µmφ ≈ 1600 µm1400 × 7000 µm
Độ tuyến tính±0.1 % F.S.(25 ~ 35 mm)±0.1 % F.S.(55 ~ 75 mm)±0.15 % F.S.(80 ~ 120 mm)±0.25 % F.S.(160 ~ 440 mm)±0.25 % F.S.(200 ~ 600 mm)±0.5 % F.S.(200 ~ 1000 mm)±0.16 % F.S.(1000 ~ 3500 mm)
Độ lặp lại1 µm2 µm4 µm30 µm50 µm100 µm
Hệ số trôi nhiệt0.05 % F.S./°C0.06 % F.S./°C0.06 % F.S./°C0.08 % F.S./°C0.08 % F.S./°C0.016 % F.S./°C
Độ bền ánh sáng môi trường5000 lx7500 lx7500 lx5000 lx5000 lx10000 lx
Khối lượng60 g75 g95 g135 g350 g

Amplifier Unit

Thông số chung cho toàn bộ Amplifier Unit dòng IL

MụcNội dung / Thông số chung
Chức năngBộ khuếch đại (Amplifier Unit) dùng để hiển thị, xử lý tín hiệu và xuất dữ liệu từ đầu cảm biến (Sensor Head).
Tương thích đầu cảm biếnCó thể kết nối với các model đầu cảm biến dòng IL: IL-S025, IL-030, IL-065, IL-100, IL-300, IL-600, IL-2000
Chu kỳ hiển thịKhoảng 10 lần/giây
Ngõ ra analog (điện áp)±5V, ±1.5V, 0–5V Ngõ ra trở kháng 100Ω
Ngõ ra analog (dòng điện)4–20 mA Tải tối đa 350Ω
Ngõ vào điều khiểnTín hiệu không áp (voltage-free input) gồm:
– Chuyển kênh Bank – Zero input – Laser ON/OFF – Timing input – Reset input
Ngõ ra điều khiển① Ngõ ra phán đoán (Judgement output) ② Ngõ ra báo động (Alarm output)
→ Kiểu open-collector (NPN/PNP có thể chuyển đổi, chọn N.O. hoặc N.C.)
Điện nguồn sử dụngDC 10–30V (Ripple P-P 10% max) Class 2
Nhiệt độ môi trường sử dụng−10 ~ +50°C (không ngưng tụ, không đóng băng)
Độ ẩm môi trường sử dụng35 ~ 85 % RH (không ngưng tụ)
Kháng rung10–55 Hz biên độ 1.5 mm XYZ mỗi hướng 2 giờ
Vật liệu cấu tạoVỏ và mặt trước: polycarbonate Nắp bảo vệ: polyacetal Cáp: PVC

Thông số riêng từng model

MụcIL-1000IL-1050IL-1500IL-1550
Kiểu lắp đặtGắn DIN railGắn DIN railGắn bảng (Panel mount)Gắn bảng (Panel mount)
Loại thiết bịBộ chính (Master)Bộ phụ (Sub)Bộ chính (Master)Bộ phụ (Sub)
Khả năng kết nối đầu cảm biếnCó thể kết nốiCó thể kết nối (thông qua IL-1000)Có thể kết nốiCó thể kết nối (thông qua IL-1500)
Độ phân giải hiển thị nhỏ nhấtIL-S025, IL-030: 1 µm
IL-065/IL-100/IL-S100: 2 µm
IL-300: 10 µm
IL-600: 50 µm
IL-2000: 100 µm
Phạm vi hiển thịIL-S025 ~ IL-100: ±99.999 ~ ±99 mm (4 mức lựa chọn)
IL-300 ~ IL-600: ±999.99 ~ ±999 mm (3 mức lựa chọn)
IL-2000: ±9999.9 ~ ±9999 mm (2 mức lựa chọn)
Ngõ ra analog điện áp
Ngõ ra analog dòng điệnKhôngKhông
Điện năng tiêu thụ≤ 2300 mW (30V, 77 mA max)≤ 2000 mW (30V, 67 mA max)≤ 2500 mW (30V, 84 mA max)≤ 2200 mW (30V, 74 mA max)
Nguồn cấpDC 10–30VDC 10–30VDC 10–30VDC 10–30V
Khối lượng (bao gồm dây)Khoảng 150 gKhoảng 140 gKhoảng 170 gKhoảng 160 g

Các tính năng nổi bật

Hiệu suất đo ổn định cao

Nhờ cảm biến CMOS 12-bit độ nhạy cao, IL1000 đảm bảo kết quả ổn định ngay cả khi đo trên vật có màu hoặc độ phản xạ thay đổi mạnh.

Kết cấu nhỏ gọn, dễ lắp đặt

Với thiết kế nhỏ và khối khuếch đại rời (amplifier unit), IL1000 có thể lắp linh hoạt vào các vị trí chật hẹp trong dây chuyền sản xuất.

Chức năng điều chỉnh tự động

Tự động tối ưu hoá điều kiện đo (Auto Gain Control), giúp cảm biến luôn duy trì tín hiệu mạnh nhất mà không cần chỉnh thủ công.

Hỗ trợ nhiều loại đầu ra

Người dùng có thể lựa chọn đầu ra số (NPN/PNP) hoặc analog (1–5V, 4–20mA), thuận tiện cho việc kết nối PLC hoặc thiết bị giám sát.

Khả năng mở rộng qua module IL-Series

Một bộ amplifier IL-1000 có thể kết nối chuỗi nhiều đầu cảm biến IL (IL-030, IL-065, IL-100, IL-300, v.v.), cho phép đo nhiều vị trí cùng lúc.

Ứng dụng thực tế

Cảm biến IL được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

Ngành / Ứng dụngMục đích sử dụng
Ô tô – Cơ khí chính xácĐo độ lệch vị trí, kiểm tra độ cao mối hàn, đo độ dày chi tiết
Điện tử – Bán dẫnKiểm tra độ phẳng bo mạch, đo độ dày lớp phủ
Bao bì – In ấnGiám sát vị trí cuộn giấy, kiểm tra độ võng vật liệu
Kim loại – Gia côngKiểm soát độ song song bề mặt, đo biến dạng vật liệu
Robot & Tự động hóaXác định vị trí chi tiết để robot gắp chính xác

Cách khôi phục cài đặt gốc (Factory Reset)

Nếu cảm biến hoặc bộ khuếch đại IL hoạt động không ổn định, có thể thực hiện khôi phục tình trạng xuất xưởng như sau:

  1. Giữ [MODE] trong 2 giây → vào menu cài đặt.
  2. Nhấn [SET] 5 lần → chọn mục “Initial Reset”.
  3. Dùng phím ▲/▼ chọn “Yes” → nhấn [MODE] xác nhận.
  4. Khi màn hình hiển thị [END], quá trình reset hoàn tất.

(Lưu ý: Tất cả thông số người dùng cài đặt sẽ trở về giá trị mặc định của nhà sản xuất.)

Đánh Giá Chung

Tôi đang sử dụng PLC để đọc tín hiệu khoảng cách thông qua module analog từ cảm biến IL600. Dựa trên những chỉ số analog mà tôi ghi nhận được từ PLC thì tín hiệu thực tế có biên độ giao động khoảng 3 đến 5 đơn vị ADC. Do đó cần sử dụng một vài biện pháp lọc nhiễu bằng phần mềm để làm mịn, lọc nhiễu.
Nhìn chung, cảm biến dễ sử dụng và khá ổn định.


Content in English

About the IL Series

The IL Series, manufactured by Keyence Corporation (Japan), is a multifunctional CMOS laser displacement sensor designed for high-precision measurement of distance, displacement, and height in industrial environments.

Thanks to its robust construction, easy installation, and stable performance, the IL Series is widely used in applications such as quality inspection, thickness measurement, parallelism checking, and precise position detection in automated production lines.

Structure and Operating Principle

The IL Series operates based on the triangulation reflection principle, combined with a high-speed CMOS image sensor.

Operation steps:

  1. The laser source emits a beam onto the surface of the target.
  2. The reflected light is captured by the CMOS sensor.
  3. The internal DSP processor calculates the position of the reflection point and outputs the absolute distance value.

The sensor provides stable performance on various materials — including metal, plastic, glass, and both dark and glossy surfaces.

Main Specifications

Sensor Head (IL-030 to IL-2000)

ItemSpecification / Description
Light sourceRed semiconductor laser diode (wavelength 655 nm, visible light)
Laser classIL-030 / 065: Class 1 (FDA CDRH Part 1040.10 / IEC 60825-1) IL-100 ~ IL-2000: Class 2 (same standards)
Output powerIL-030 / 065: 220 µW IL-100 ~ IL-2000: 560 µW
Sampling period0.33 / 1 / 2 / 5 ms (selectable in 4 steps)
IndicatorsLaser warning: Blue LED / Analog indicator: Orange LED / Reference distance indicator: Red or Blue LED
Protection ratingIP67
Ambient temperature−10 to +50 °C (no condensation or freezing)
Ambient humidity35 – 85 % RH (no condensation)
Vibration resistance10 – 55 Hz, 1.5 mm amplitude, 2 hours per XYZ axis
MaterialsHousing: PBT / Metal parts: SUS304 / Gasket: NBR / Lens window: Glass / Cable: PVC

Model-specific Specifications

ItemIL-030IL-065IL-100IL-300IL-600IL-2000
Reference distance30 mm65 mm100 mm300 mm600 mm2000 mm
Measurement range20 – 45 mm55 – 105 mm75 – 130 mm160 – 450 mm200 – 1000 mm1000 – 3500 mm
Spot size200 × 750 µm550 × 1750 µm400 × 1350 µmφ≈500 µmφ≈1600 µm1400 × 7000 µm
Linearity±0.1 – 0.5 % F.S. (depending on model)
Repeatability1 µm – 100 µm
Temperature drift0.05 – 0.08 % F.S./°C
Ambient light resistance5000 – 10000 lx
Weight60 – 350 g

Amplifier Unit (IL-Series)

Common Specifications

ItemSpecification
FunctionAmplifies, processes, and displays the signal from the sensor head; outputs data to external devices.
Compatible headsIL-S025, IL-030, IL-065, IL-100, IL-300, IL-600, IL-2000
Display update rateApprox. 10 times per second
Analog output (voltage)±5 V, ±1.5 V, 0 – 5 V (Output impedance 100 Ω)
Analog output (current)4 – 20 mA (Max load 350 Ω)
Control inputsVoltage-free inputs for Bank switching, Zero, Laser ON/OFF, Timing, Reset
Control outputs(1) Judgment output (2) Alarm output — Open-collector type, NPN/PNP switchable, N.O./N.C. selectable
Supply voltageDC 10 – 30 V (Ripple P-P 10 % max, Class 2)
Ambient conditions−10 – +50 °C, 35 – 85 % RH (no condensation or freezing)
Vibration resistance10 – 55 Hz, 1.5 mm amplitude, 2 hours per XYZ axis
MaterialsBody & front panel: Polycarbonate / Protective cover: Polyacetal / Cable: PVC

Model-specific Specifications

ItemIL-1000IL-1050IL-1500IL-1550
Mounting methodDIN railDIN railPanel mountPanel mount
Unit typeMaster unitSub unitMaster unitSub unit
Sensor connectionDirect connectionVia IL-1000Direct connectionVia IL-1500
Minimum display resolutionIL-S025/030: 1 µm IL-065/100: 2 µm IL-300: 10 µm IL-600: 50 µm IL-2000: 100 µm
Display rangeIL-S025 ~ IL-100: ±99.999 – ±99 mm (4 ranges) IL-300 ~ 600: ±999.99 – ±999 mm (3 ranges) IL-2000: ±9999.9 – ±9999 mm (2 ranges)
Analog voltage outputYesYesYesYes
Analog current outputYesNoYesNo
Power consumption2.0 – 2.5 W (max, depending on model)
Supply voltageDC 10 – 30 V
Weight (incl. cable)Approx. 140 – 170 g

Key Features

● High-stability measurement

Equipped with a 12-bit high-sensitivity CMOS sensor, the IL-Series ensures stable readings even on targets with varying color or reflectivity.

● Compact and easy to install

The small, lightweight sensor head and separate amplifier unit allow flexible installation even in tight spaces within production lines.

● Automatic adjustment function

The built-in Auto Gain Control (AGC) automatically optimizes measurement conditions to maintain the strongest signal without manual tuning.

● Multiple output options

Supports both digital (NPN/PNP) and analog (1–5 V, 4–20 mA) outputs, enabling easy connection to PLCs or monitoring systems.

● Modular expansion capability

A single IL-1000 amplifier can connect multiple IL sensor heads (e.g., IL-030, IL-065, IL-100, IL-300, etc.) for multi-point measurement.

Typical Applications

Industry / FieldApplication Example
Automotive / Precision machineryPosition deviation measurement, weld bead height inspection, component thickness check
Electronics / SemiconductorPCB flatness inspection, coating thickness measurement
Packaging / PrintingPaper roll position monitoring, material deflection detection
Metal ProcessingSurface parallelism control, deformation measurement
Robotics / AutomationAccurate part position detection for robot picking and placement

Factory Reset Procedure

If the sensor or amplifier operates unstably, perform the following steps to restore factory settings:

  1. Hold the [MODE] key for 2 seconds → enter the setup menu.
  2. Press [SET] five times → select “Initial Reset.”
  3. Use ▲ / ▼ keys to select “Yes,” then press [MODE] to confirm.
  4. When [END] appears on the display, reset is complete.

Note: All user settings will return to factory defaults.

Overall Evaluation

I am currently using a PLC to read the analog output from an IL600 sensor.
Based on the recorded ADC readings, the signal shows a fluctuation of about 3 to 5 ADC units.
Therefore, it is advisable to implement software-based filtering or smoothing algorithms to reduce noise.

In general, the IL Series sensor is easy to use, highly reliable, and stable in operation.