English below…

Mỗi năm, vào khoảng cuối tháng 12 hoặc đầu năm sau, người lao động tại Nhật Bản sẽ nhận được một tờ giấy có tên 給与所得の源泉徴収票 (Giấy chứng nhận khấu trừ thuế thu nhập từ lương).
Đây là một loại giấy tờ rất quan trọng, được sử dụng trong nhiều trường hợp như: quyết toán thuế, làm hồ sơ vay mua nhà, đăng ký trợ cấp, hoặc làm thủ tục hành chính khác.

Tuy nhiên, với nhiều người (đặc biệt là người nước ngoài), tờ giấy này nhìn khá phức tạp vì có nhiều thuật ngữ và con số. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu bản chất các con số trong phần thu nhập, theo cách đơn giản và dễ hình dung.

1. Tổng thu nhập trong năm – 給与・賞与

Mục 給与・賞与 cho biết tổng số tiền bạn kiếm được trong cả năm, bao gồm lương hàng tháng và thưởng (nếu có).

Ví dụ, 5,492,327 yên có nghĩa là tổng thu nhập gộp trong năm là hơn 5,4 triệu yên.
Đây là số tiền trước khi trừ thuế và các khoản bảo hiểm.

2. Thu nhập sau khấu trừ theo quy định – 給与所得控除後の金額

Mục 給与所得控除後の金額 là thu nhập được dùng làm cơ sở để tính thuế.

Ở Nhật, người làm công ăn lương không khai chi phí thực tế mà được áp dụng một khoản khấu trừ cố định gọi là 給与所得控除. Có thể hiểu là nhà nước mặc định người đi làm phải chi một phần thu nhập cho công việc nên cho trừ trước một khoản.

Với thu nhập trong khoảng 3,600,001 ~ 6,600,000 yên, công thức là:

給与所得控除 = Tổng thu nhập × 20% + 440,000

Áp dụng:
5,492,327 × 20% = 1,098,465
1,098,465 + 440,000 = 1,538,465

Thu nhập sau khấu trừ:
5,492,327 − 1,538,465 = 3,953,862
Làm tròn theo quy định: 3,953,600 yên

Con số này là nền tảng để tính các khoản giảm trừ và thuế tiếp theo.
Đây là con số cực kỳ quan trọng, vì tất cả các khoản giảm trừ tiếp theo và việc tính thuế đều dựa trên mức thu nhập này.

3. Tổng các khoản giảm trừ – 所得控除の額の合計額

Tiếp theo trên giấy là mục 所得控除の額の合計額, có nghĩa là tổng số tiền được phép trừ khỏi thu nhập trước khi tính thuế.

Các khoản giảm trừ này phản ánh hoàn cảnh cá nhân và gia đình của người lao động, ví dụ như:

  • Khấu trừ cá nhân cơ bản
  • Khấu trừ vợ/chồng phụ thuộc
  • Khấu trừ người phụ thuộc (con cái, cha mẹ)
  • Bảo hiểm xã hội
  • Bảo hiểm nhân thọ
  • Lương hưu quốc dân

Nói đơn giản:

Đây là phần thu nhập mà nhà nước cho phép “không tính thuế”.

Ví dụ trong trường hợp này:

  • Tổng các khoản giảm trừ: 1,929,816 yên

Khoản này càng lớn thì đóng thuế càng ít!

Thu nhập còn lại để tính thuế là bao nhiêu?

Thu nhập sau khấu trừ lương ( 3,953,600 yên )− Tổng các khoản giảm trừ ( 1,929,816 yên ) = Thu nhập chịu thuế (2,023,784 yên )
Làm tròn theo quy định: 2,023,000 yên

Với mức này, thuế thu nhập nằm ở bậc 10%.
Cách tính:
2,023,000 × 10% − 97,500 = 104,800 yên

Thuế thực tế phải đóng khoảng 105,000 yên. Trên giấy mục 源泉徴収税額 được làm tròn thành khoảng 107,000 yên.


4. Thuế đã bị khấu trừ – 源泉徴収税額

Mục 源泉徴収税額 cho biết:

  • Tổng số thuế thu nhập đã bị công ty trừ trước trong năm

Như đã tính toán ở trên, phần thuế thực tế phải đóng khoảng 104,800 yên. Làm tròn: 107,000 yên

Điều quan trọng cần hiểu là:

  • Đây chưa chắc là số thuế cuối cùng
  • Sau khi quyết toán cuối năm (年末調整):
    • Bạn có thể được hoàn thuế
    • Hoặc phải nộp thêm (nếu đã trừ chưa đủ)

5. Tóm tắt toàn bộ quá trình bằng một sơ đồ đơn giản

Tổng thu nhập
5,492,327
   ↓ 給与所得控除
Thu nhập sau khấu trừ
3,953,600
   ↓ 所得控除
Thu nhập chịu thuế
2,023,000
   ↓ Thuế lũy tiến
Thuế phải đóng ≈ 105,000 yên

Hiểu ngắn gọn bằng lời

  • Bạn kiếm hơn 5.4 triệu yên
  • Nhà nước cho trừ chi phí làm việc
  • Tiếp tục cho trừ hoàn cảnh gia đình và bảo hiểm
  • Cuối cùng chỉ còn khoảng 2 triệu yên bị tính thuế
  • Thuế thực tế phải đóng chỉ khoảng 100,000 yên

6. Các khoản giảm trừ quan trọng thường gặp

Bảo hiểm xã hội – 社会保険料等の金額

Đây là khoản giảm trừ rất lớn, bao gồm:

  • Bảo hiểm y tế
  • Bảo hiểm hưu trí
  • Bảo hiểm thất nghiệp

Ví dụ:

  • 801,451 yên

Khoản này được trừ toàn bộ khỏi thu nhập chịu thuế, nên có ảnh hưởng lớn đến số thuế phải đóng.

Bảo hiểm nhân thọ – 生命保険料控除

Nếu bạn có tham gia bảo hiểm nhân thọ, bạn sẽ được giảm trừ thêm.

Ví dụ:

  • 68,365 yên

Khấu trừ vợ/chồng – 配偶者控除

Nếu vợ hoặc chồng của bạn có thu nhập thấp (dưới mức quy định), bạn được giảm trừ.

Ví dụ:

  • 380,000 yên

Đây là khoản giảm trừ rất phổ biến với các gia đình chỉ có một người đi làm chính.

7. Vì sao giấy này rất quan trọng?

給与所得の源泉徴収票 thường được yêu cầu khi:

  • Vay mua nhà
  • Thuê nhà
  • Làm thủ tục trợ cấp
  • Chuyển việc
  • Tự quyết toán thuế
  • Chứng minh thu nhập

Hiểu được giấy này giúp bạn:

  • Biết rõ mình đang đóng thuế đúng hay chưa
  • Không bị thiệt khi làm thủ tục hành chính
  • Tự tin hơn khi trao đổi với công ty hoặc ngân hàng

Dù nhìn phức tạp, nhưng bản chất của Giấy khấu trừ thuế thu nhập từ lương rất logic:

  • Bạn kiếm được bao nhiêu
  • Nhà nước cho trừ bao nhiêu
  • Cuối cùng còn lại bao nhiêu để tính thuế

Chỉ cần hiểu được các mục chính, bạn hoàn toàn có thể tự đọc và tự kiểm tra quyền lợi của mình.

Nếu bạn đang sống và làm việc tại Nhật, việc hiểu giấy tờ này không chỉ giúp tiết kiệm tiền thuế, mà còn giúp bạn chủ động hơn trong cuộc sống tài chính lâu dài.


English version

Every year, around the end of December or the beginning of the following year, employees in Japan receive a document called 給与所得の源泉徴収票 (Withholding Tax Certificate for Employment Income).
This document is very important and is used for purposes such as tax adjustment, home loan applications, government benefits, and other administrative procedures.

Because it contains many technical terms and numbers, it can look complicated, especially for non-Japanese residents. The explanation below focuses on the key income-related figures in a simple and practical way.

1. Total annual income – 給与・賞与

The item 給与・賞与 shows the total amount of money earned during the year, including monthly salary and any bonuses.

For example, 5,492,327 yen means the total gross income for the year was over 5.4 million yen.
This amount is before any tax or insurance deductions.

2. Income after employment deduction – 給与所得控除後の金額

給与所得控除後の金額 represents the income amount used as the basis for tax calculation.

In Japan, salaried employees cannot declare actual work-related expenses such as transportation or equipment. Instead, a fixed deduction called 給与所得控除 is applied. This reflects the idea that employees inevitably spend part of their income on work-related costs.

For annual income between 3,600,001 and 6,600,000 yen, the calculation is:

給与所得控除 = Total income × 20% + 440,000

Applied to this case:
5,492,327 × 20% = 1,098,465
1,098,465 + 440,000 = 1,538,465

Income after deduction:
5,492,327 − 1,538,465 = 3,953,862
Rounded according to tax rules: 3,953,600 yen

This figure is the foundation for all further deductions and tax calculations.

3. Total income deductions – 所得控除の額の合計額

所得控除の額の合計額 is the total amount that can be deducted from income before tax is calculated.

These deductions reflect personal and family circumstances, such as:

  • basic personal deduction
  • spouse deduction
  • dependents
  • social insurance
  • life insurance
  • national pension contributions

In this example:
Total deductions amount to 1,929,816 yen.
The larger this number is, the less income is subject to tax.

4. Taxable income and income tax

Taxable income is calculated as follows:

3,953,600 − 1,929,816 = 2,023,784
Rounded according to tax rules: 2,023,000 yen

At this level, the income falls into the 10% tax bracket.

Tax calculation:
2,023,000 × 10% − 97,500 = 104,800 yen

The actual income tax payable is approximately 105,000 yen. On official documents, this amount is often rounded to about 107,000 yen.

5. Withheld tax – 源泉徴収税額

The 源泉徴収税額 shows the total income tax withheld by the employer during the year.

This is not always the final amount. After the year-end tax adjustment, you may receive a refund or be required to pay additional tax if the withheld amount was insufficient.

6. Tax calculation flow summary

Total income
→ employment income deduction
→ personal and family deductions
→ taxable income
→ progressive income tax

In simple terms:
Although you earned over 5.4 million yen, after deductions only about 2 million yen is taxed, and the actual income tax is around 100,000 yen.

7. Why this document is important

The withholding tax certificate is commonly required when applying for a home loan, renting a house, claiming benefits, changing jobs, or filing taxes independently.

Understanding this document helps you confirm whether you are paying the correct amount of tax, avoid disadvantages in administrative procedures, and communicate more confidently with employers or banks.

Although it may appear complex, the logic is straightforward: how much you earned, how much is deducted, and how much remains to be taxed.