Dòng PLC Mitsubishi FX3 series là một trong những dòng sản phẩm nổi bật và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp nhờ tính linh hoạt, hiệu suất cao và chi phí hợp lý. Đi kèm với phần cứng mạnh mẽ, FX3 còn cung cấp một hệ thống lệnh phong phú và đa dạng nhằm phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, từ điều khiển cơ bản đến xử lý dữ liệu phức tạp.
Bộ lệnh của FX3 bao gồm hơn 300 lệnh khác nhau, được chia thành nhiều nhóm chức năng như: điều khiển luồng chương trình, xử lý dữ liệu, thao tác toán học, điều khiển vị trí, xử lý chuỗi ký tự, giao tiếp thiết bị ngoại vi, và nhiều chức năng mở rộng khác. Nhờ cấu trúc rõ ràng và cú pháp dễ sử dụng, các kỹ sư có thể nhanh chóng xây dựng chương trình phù hợp với yêu cầu của từng hệ thống điều khiển.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua toàn bộ danh sách các lệnh được hỗ trợ bởi FX3S, FX3G, FX3U, FX3GC và FX3UC, cùng với phần giải thích và hỗ trợ tương thích chi tiết, giúp người đọc dễ dàng tra cứu và áp dụng thực tế.
Mục lục
プログラムフロー (Dòng điều khiển chương trình)
転送・比較 (Truyền và so sánh dữ liệu)
四則・論理演算 (Tính toán và logic)
ローテーション・シフト (Xoay và dịch bit)
データ処理 (Xử lý dữ liệu)
高速処理 (Xử lý tốc độ cao)
便利命令 (Lệnh tiện ích)
外部機器 I/O (Ngoại vi I/O)
外部機器(オプション機器)(Thiết bị tuỳ chọn ngoài)
データ転送2 (Truyền dữ liệu 2)
浮動小数点 (Số thực dấu chấm động)
位置決め (Định vị)
時計演算 (Thao tác thời gian)
外部機器 (Thiết bị ngoài)
その他命令 (Lệnh khác)
ブロックデータ処理 (Xử lý dữ liệu theo khối)
文字列制御 (Xử lý chuỗi ký tự)
接点比較 (So sánh tiếp điểm)
データテーブル処理 (Xử lý bảng dữ liệu)
外部機器通信(インバータ通信)(Truyền thông thiết bị ngoài – Inverter)
高速処理2 (Xử lý tốc độ cao 2)
拡張ファイルレジスタ制御 (Điều khiển thanh ghi mở rộng)
FX3U-CF-ADP用応用命令 (Lệnh ứng dụng cho FX3U-CF-ADP)
データ処理2 (Xử lý dữ liệu 2)
データ処理3 (Xử lý dữ liệu 3)
データ転送3 (Truyền dữ liệu 3)
1. プログラムフロー – Lệnh điều khiển
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
00
CJ
条件ジャンプ
Nhảy có điều kiện
○
○
○
○
○
01
CALL
サブルーチンコール
Gọi chương trình con (subroutine)
○
○
○
○
○
02
SRET
サブルーチンリターン
Trả về từ chương trình con
○
○
○
○
○
03
IRET
割込みリターン
Trả về từ ngắt (interrupt)
○
○
○
○
○
04
EI
割込み許可
Cho phép ngắt
○
○
○
○
○
05
DI
割込み禁止
Cấm ngắt
○
○
○
○
○
06
FEND
メインプログラム終了
Kết thúc chương trình chính
○
○
○
○
○
07
WDT
ウォッチドッグタイマ
Bộ đếm thời gian watchdog
○
○
○
○
○
08
FOR
繰返し範囲開始
Bắt đầu vòng lặp
○
○
○
○
○
09
NEXT
割込みリターン
Trả về từ ngắt (trùng lệnh 03 – xác nhận)
○
○
○
○
○
2. 転送・比較 – Chuyển & So sánh
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
10
CMP
比較
So sánh
○
○
○
○
○
11
ZCP
帯域比較
So sánh theo dải giá trị
○
○
○
○
○
12
MOV
転送
Chuyển dữ liệu
○
○
○
○
○
13
SMOV
桁移動
Dịch chữ số
○
○
○
○
○
14
CML
反転転送
Chuyển dữ liệu đảo bit
○
○
○
○
○
15
BMOV
一括転送
Chuyển dữ liệu hàng loạt
○
○
○
○
○
16
FMOV
多点転送
Chuyển dữ liệu nhiều điểm
○
○
○
○
○
17
XCH
交換
Hoán đổi dữ liệu
–
–
○
–
○
18
BCD
BCD変換
Chuyển đổi sang BCD
○
○
○
○
○
19
BIN
BIN変換
Chuyển đổi sang nhị phân
○
○
○
○
○
3. 四則・論理演算 – Các phép toán số học & logic
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
20
ADD
BIN加算
Phép cộng nhị phân (BIN)
○
○
○
○
○
21
SUB
BIN減算
Phép trừ nhị phân (BIN)
○
○
○
○
○
22
MUL
BIN乗算
Phép nhân nhị phân (BIN)
○
○
○
○
○
23
DIV
BIN除算
Phép chia nhị phân (BIN)
○
○
○
○
○
24
INC
BIN増加
Tăng giá trị nhị phân
○
○
○
○
○
25
DEC
BIN減少
Giảm giá trị nhị phân
○
○
○
○
○
26
WAND
論理積
Phép AND logic
○
○
○
○
○
27
WOR
論理和
Phép OR logic
○
○
○
○
○
28
WXOR
排他的論理和
Phép XOR (logic loại trừ)
○
○
○
○
○
29
NEG
補数
Phép bù số (âm hóa dữ liệu)
–
–
○
–
○
4. ローテーション・シフト – Xoay & Dịch Bit
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
30
ROR
右回転
Xoay phải
○
○
○
○
○
31
ROL
左回転
Xoay trái
○
○
○
○
○
32
RCR
キャリ付右回転
Xoay phải kèm theo cờ carry
–
–
○
–
○
33
RCL
キャリ付左回転
Xoay trái kèm theo cờ carry
–
–
○
–
○
34
SFTR
ビット右シフト
Dịch bit sang phải
○
○
○
○
○
35
SFTL
ビット左シフト
Dịch bit sang trái
○
○
○
○
○
36
WSFR
ワード右シフト
Dịch word sang phải
○
○
○
○
○
37
WSFL
ワード左シフト
Dịch word sang trái
○
○
○
○
○
38
SFWR
シフト書込み [先入れ先出し/先入れ後出し制御用]
Ghi dữ liệu dạng FIFO/LIFO (dịch luồng ghi)
○
○
○
○
○
39
SFRD
シフト読出し [先入れ先出し制御用]
Đọc dữ liệu dạng FIFO (dịch luồng đọc)
○
○
○
○
○
5. データ処理 – Xử lý dữ liệu
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
40
ZRST
一括リセット
Reset toàn bộ
○
○
○
○
○
41
DECO
デコード
Giải mã dữ liệu
○
○
○
○
○
42
ENCO
エンコード
Mã hóa dữ liệu
○
○
○
○
○
43
SUM
ONビット数
Đếm số bit ON
○
○
○
○
○
44
BON
ONビット判定
Kiểm tra trạng thái bit ON
○
○
○
○
○
45
MEAN
平均値
Tính giá trị trung bình
○
○
○
○
○
46
ANS
アナンシェータセット
Thiết lập bộ thông báo (Annunciator)
–
○
○
○
○
47
ANR
アナンシェータリセット
Reset bộ thông báo (Annunciator)
–
○
○
○
○
48
SQR
BIN開平算
Tính căn bậc hai nhị phân
–
–
○
–
○
49
FLT
BIN整数→2進浮動小数点変換
Chuyển số nguyên BIN sang số thực dấu chấm động nhị phân
○
※
○
○
○
📌 Lưu ý: Dòng FX3G chỉ hỗ trợ lệnh FLT từ phiên bản Ver.1.10 trở lên.
6. 高速処理 – Xử lý tốc độ cao
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
50
REF
入出力リフレッシュ
Làm mới (refresh) tín hiệu vào/ra (I/O)
○
○
○
○
○
51
REFF
入力リフレッシュ(フィルタ設定付)
Làm mới tín hiệu đầu vào có bộ lọc
–
–
○
–
○
52
MTR
マトリクス入力
Nhập dữ liệu dạng ma trận
○
○
○
○
○
53
HSCS
比較セット(高速カウンタ用)
Thiết lập điều kiện so sánh cho bộ đếm tốc độ cao
○
○
○
○
○
54
HSCR
比較リセット(高速カウンタ用)
Reset điều kiện so sánh của bộ đếm tốc độ cao
○
○
○
○
○
55
HSZ
帯域比較(高速カウンタ用)
So sánh dải giá trị cho bộ đếm tốc độ cao
○
○
○
○
○
56
SPD
パルス密度
Đo mật độ xung (pulse frequency)
○
○
○
○
○
57
PLSY
パルス出力
Xuất xung đơn (pulse output)
○
○
○
○
○
58
PWM
パルス幅変調
Điều chế độ rộng xung (PWM)
○
○
○
○
○
59
PLSR
加減速付パルス出力
Xuất xung có điều khiển tăng/giảm tốc độ
○
○
○
○
○
7. 便利命令 – Lệnh tiện ích
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
60
IST
イニシャルステート
Trạng thái khởi tạo
○
○
○
○
○
61
SER
データサーチ
Tìm kiếm dữ liệu
○
○
○
○
○
62
ABSD
ドラムシーケンス絶対方式
Chuỗi trống dạng định vị tuyệt đối
○
○
○
○
○
63
INCD
ドラムシーケンス相対方式
Chuỗi trống dạng định vị tương đối
○
○
○
○
○
64
TTMR
ティーチングタイマ
Timer hướng dẫn (teaching timer)
–
–
○
–
○
65
STMR
特殊タイマ
Timer đặc biệt
–
–
○
–
○
66
ALT
交番出力
Xuất tín hiệu luân phiên
○
○
○
○
○
67
RAMP
傾斜信号
Tín hiệu nghiêng (ramp)
○
○
○
○
○
68
ROTC
近回り制御
Điều khiển vòng quay ngắn nhất (shortest path)
–
–
○
–
○
69
SORT
データ整列
Sắp xếp dữ liệu
–
–
○
–
8. 外部機器 I/O – Thiết bị ngoại vi I/O
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
70
TKY
テンキー入力
Nhập từ bàn phím số
–
–
○
–
○
71
HKY
16キー入力
Nhập từ bàn phím 16 phím
–
–
○
–
○
72
DSW
ディジタルスイッチ
Công tắc kỹ thuật số
○
○
○
○
○
73
SEGD
7SEGデコーダ
Giải mã hiển thị 7 đoạn (7-segment)
–
–
○
–
○
74
SEGL
7SEG時分割表示
Hiển thị phân chia thời gian 7 đoạn
○
○
○
○
○
75
ARWS
アロースイッチ
Công tắc dạng mũi tên
–
–
○
–
○
76
ASC
アスキーデータ入力
Nhập dữ liệu ASCII
–
–
○
–
○
77
PR
アスキーコードプリント
In mã ASCII
–
–
○
–
○
78
FROM
BFM読出し
Đọc dữ liệu từ thanh ghi BFM
–
○
○
○
○
79
TO
BFM書込み
Ghi dữ liệu vào thanh ghi BFM
–
○
○
○
○
9. 外部機器(オプション機器)– Thiết bị ngoại vi (tùy chọn)
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
80
RS
シリアルデータ転送
Truyền dữ liệu nối tiếp
○
○
○
○
○
81
PRUN
8進ビット転送
Truyền bit theo hệ bát phân
○
○
○
○
○
82
ASCI
HEX→ASCII変換
Chuyển đổi HEX → ASCII
○
○
○
○
○
83
HEX
ASCII→HEX変換
Chuyển đổi ASCII → HEX
○
○
○
○
○
84
CCD
チェックコード
Mã kiểm tra (Check code)
○
○
○
○
○
85
VRRD
ボリューム読出し
Đọc dữ liệu từ bộ điều chỉnh volume
○
※1
※2
–
※2
86
VRSC
ボリューム目盛
Hiển thị mức volume (vạch chia điều chỉnh)
○
※1
※2
–
※2
87
RS2
シリアルデータ転送2
Truyền dữ liệu nối tiếp kiểu 2
○
○
○
○
○
88
PID
PID演算
Tính toán điều khiển PID
○
○
○
○
○
89~99
–
–
(Dành cho các chức năng mở rộng khác)
📌 Chú thích:
※1: Chỉ được hỗ trợ từ FX3G Ver.1.10 trở lên
※2: Chỉ được hỗ trợ từ FX3U/FX3UC Ver.2.70 trở lên
10. データ転送2 – Truyền dữ liệu 2
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
100, 101
–
–
(Không sử dụng)
102
ZPUSH
インデックスレジスタの一括退避
Lưu tạm toàn bộ thanh ghi chỉ số
–
–
○
–
○ ※
103
ZPOP
インデックスレジスタの復帰
Khôi phục thanh ghi chỉ số
–
–
○
–
○ ※
104~109
–
–
(Dành cho mở rộng hoặc không sử dụng)
📌 Chú thích:
※ FX3UC hỗ trợ từ phiên bản Ver.2.20 trở lên
📘 11. 浮動小数点 – Số thực dấu chấm động
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
110
ECMP
2進浮動小数点比較
So sánh số thực nhị phân
○
○※
○
○
○
111
EZCP
2進浮動小数点帯域比較
So sánh dải giá trị số thực nhị phân
–
–
○
–
○
112
EMOV
2進浮動小数点データ転送
Truyền dữ liệu số thực nhị phân
○
○※
○
○
○
113~115
–
–
(Không sử dụng)
116
ESTR
2進浮動小数点→文字列変換
Chuyển số thực nhị phân sang chuỗi
–
–
○
–
○
117
EVAL
文字列→2進浮動小数点変換
Chuyển chuỗi sang số thực nhị phân
–
–
○
–
○
118
EBCD
2進浮動小数点→10進浮動小数点変換
Chuyển từ số thực nhị phân sang số thực thập phân
–
–
○
–
○
119
EBIN
10進浮動小数点→2進浮動小数点変換
Chuyển từ số thực thập phân sang số thực nhị phân
–
–
○
–
○
120
EADD
2進浮動小数点加算
Cộng số thực nhị phân
○
○※
○
○
○
121
ESUB
2進浮動小数点減算
Trừ số thực nhị phân
○
○※
○
○
○
122
EMUL
2進浮動小数点乗算
Nhân số thực nhị phân
○
○※
○
○
○
123
EDIV
2進浮動小数点除算
Chia số thực nhị phân
○
○※
○
○
○
124
EXP
2進浮動小数点指数演算
Hàm mũ với số thực nhị phân
–
–
○
–
○
125
LOGE
2進浮動小数点自然対数演算
Hàm log tự nhiên (ln) với số thực nhị phân
–
–
○
–
○
126
LOG10
2進浮動小数点常用対数演算
Hàm log10 với số thực nhị phân
–
–
○
–
○
127
ESQR
2進浮動小数点開平算
Căn bậc hai của số thực nhị phân
○
○※
○
○
○
128
ENEG
2進浮動小数点符号反転
Đảo dấu số thực nhị phân
–
–
○
–
○
129
INT
2進浮動小数点→BIN整数変換
Chuyển từ số thực nhị phân sang số nguyên nhị phân
○
○※
○
○
○
130
SIN
2進浮動小数点 SIN演算
Tính sin với số thực nhị phân
–
–
○
–
○
131
COS
2進浮動小数点 COS演算
Tính cos với số thực nhị phân
–
–
○
–
○
132
TAN
2進浮動小数点 TAN演算
Tính tan với số thực nhị phân
–
–
○
–
○
133
ASIN
2進浮動小数点 SIN-1演算
Tính arcsin với số thực nhị phân
–
–
○
–
○
134
ACOS
2進浮動小数点 COS-1演算
Tính arccos với số thực nhị phân
–
–
○
–
○
135
ATAN
2進浮動小数点 TAN-1演算
Tính arctan với số thực nhị phân
–
–
○
–
○
136
RAD
2進浮動小数点 角度→ラジアン変換
Đổi độ sang radian
–
–
○
–
○
137
DEG
2進浮動小数点 ラジアン→角度変換
Đổi radian sang độ
–
–
○
–
○
138,139
–
–
(Không sử dụng)
📌 Chú thích: ※ FX3G hỗ trợ các lệnh số thực từ phiên bản Ver.1.10 trở lên
12. データ処理2 – Xử lý dữ liệu 2
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
140
WSUM
データ合計値算出
Tính tổng dữ liệu
–
–
○
–
○ ※
141
WTOB
バイト単位データ分離
Tách dữ liệu theo đơn vị byte
–
–
○
–
○ ※
142
BTOW
バイト単位データ結合
Gộp dữ liệu theo đơn vị byte
–
–
○
–
○ ※
143
UNI
16ビットデータの4ビット結合
Kết hợp dữ liệu 16 bit từ các khối 4 bit
–
–
○
–
○ ※
144
DIS
16ビットデータの4ビット分離
Phân tách dữ liệu 16 bit thành các khối 4 bit
–
–
○
–
○ ※
145–146
–
–
(Không sử dụng)
147
SWAP
上下バイト変換
Đảo byte cao/thấp trong một word
–
–
○
–
○
148
–
–
(Không sử dụng)
149
SORT2
データ整列2
Sắp xếp dữ liệu loại 2
–
–
○
–
○ ※
📌 Chú thích: ※ FX3UC hỗ trợ từ phiên bản Ver.2.20 trở lên
13. 位置決め – Định vị
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
150
DSZR
DOGサーチ付原点復帰
Trở về gốc có tìm DOG (tín hiệu điểm chuẩn)
○
○
○
○
○
151
DVIT
割込み位置決め
Định vị bằng ngắt
–
–
○
–
○
152
TBL
一括設定方式による位置決め
Định vị bằng phương pháp cài đặt hàng loạt
–
○
○
○
○ ※
153–154
–
–
(Không sử dụng)
155
ABS
ABS現在値読出し
Đọc giá trị hiện tại tuyệt đối
○
○
○
○
○
156
ZRN
原点復帰
Trở về gốc
○
○
○
○
○
157
PLSV
可変速パルス出力
Xuất xung với tốc độ thay đổi
○
○
○
○
○
158
DRVI
相対位置決め
Định vị tương đối
○
○
○
○
○
159
DRVA
絶対位置決め
Định vị tuyệt đối
○
○
○
○
○
📌 Chú thích: ※ FX3UC hỗ trợ từ phiên bản Ver.2.20 trở lên
14. 時計演算 – Thao tác thời gian
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
160
TCMP
時計データ比較
So sánh dữ liệu thời gian
○
○
○
○
○
161
TZCP
時計データ帯域比較
So sánh dải dữ liệu thời gian
○
○
○
○
○
162
TADD
時計データ加算
Cộng dữ liệu thời gian
○
○
○
○
○
163
TSUB
時計データ減算
Trừ dữ liệu thời gian
○
○
○
○
○
164
HTOS
時、分、秒データの秒変換
Chuyển đổi giờ, phút, giây sang giây
–
–
○
–
○
165
STOH
秒データの「時、分、秒」データ変換
Chuyển đổi giây sang giờ, phút, giây
–
–
○
–
○
166
TRD
時計データ読出し
Đọc dữ liệu thời gian
○
○
○
○
○
167
TWR
時計データ書込み
Ghi dữ liệu thời gian
○
○
○
○
○
168
–
–
(Không sử dụng)
169
HOUR
アワーメータ
Đồng hồ giờ (hour meter)
○
○
○
○
○
15. 外部機器 – Thiết bị ngoại vi
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
170
GRY
グレイコード変換
Chuyển đổi mã Gray
○
○
○
○
○
171
GBIN
グレイコード逆変換
Chuyển đổi ngược mã Gray
○
○
○
○
○
172~175
–
–
(Không sử dụng)
176
RD3A
アナログブロック読出し
Đọc khối dữ liệu analog
–
–
○
–
○
177
WR3A
アナログブロック書込み
Ghi khối dữ liệu analog
–
–
○
–
○
178~179
–
–
(Không sử dụng)
16. その他命令 – Lệnh khác
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
181
–
–
(Không sử dụng)
182
COMRD
デバイスのコメントデータ読出し
Đọc dữ liệu chú thích thiết bị
–
–
○
–
○ ※
183
–
–
(Không sử dụng)
184
RND
乱数発生
Phát sinh số ngẫu nhiên
–
–
○
–
○
185
–
–
(Không sử dụng)
186
DUTY
タイミングパルス発生
Phát xung định thời
–
–
○
–
○ ※
187
–
–
(Không sử dụng)
188
CRC
CRC演算
Tính toán CRC
–
–
○
–
○
189
HCMOV
高速カウンタ転送
Chuyển dữ liệu bộ đếm tốc độ cao
–
–
○
–
○
📌 Chú thích: ※ Chỉ hỗ trợ từ FX3UC Ver.2.20 trở lên
17. ブロックデータ処理 – Xử lý dữ liệu theo khối
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
190,191
–
–
(Không sử dụng)
192
BK+
ブロックデータ加算
Cộng dữ liệu theo khối
–
–
○
–
○ ※
193
BK-
ブロックデータ減算
Trừ dữ liệu theo khối
–
–
○
–
○ ※
194
BKCMP=
ブロックデータ比較 (S1) = (S2)
So sánh dữ liệu khối: (S1) bằng (S2)
–
–
○
–
○ ※
195
BKCMP>
ブロックデータ比較 (S1) > (S2)
So sánh dữ liệu khối: (S1) lớn hơn (S2)
–
–
○
–
○ ※
196
BKCMP<
ブロックデータ比較 (S1) < (S2)
So sánh dữ liệu khối: (S1) nhỏ hơn (S2)
–
–
○
–
○ ※
197
BKCMP<>
ブロックデータ比較 (S1) ≠ (S2)
So sánh dữ liệu khối: (S1) khác (S2)
–
–
○
–
○ ※
198
BKCMP<=
ブロックデータ比較 (S1) ≦ (S2)
So sánh dữ liệu khối: (S1) nhỏ hơn hoặc bằng (S2)
–
–
○
–
○ ※
199
BKCMP>=
ブロックデータ比較 (S1) ≧ (S2)
So sánh dữ liệu khối: (S1) lớn hơn hoặc bằng (S2)
–
–
○
–
○ ※
📌 Chú thích: ※ FX3UC hỗ trợ từ phiên bản Ver.2.20 trở lên
18. 文字列制御 – Xử lý chuỗi
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
200
STR
BIN→文字列変換
Chuyển từ BIN sang chuỗi
–
–
○
–
○ ※
201
VAL
文字列→BIN変換
Chuyển từ chuỗi sang BIN
–
–
○
–
○ ※
202
$+
文字列の結合
Nối chuỗi
–
–
○
–
○
203
LEN
文字列の長さ検出
Kiểm tra độ dài chuỗi
–
–
○
–
○
204
RIGHT
文字列の右側からの取出し
Trích xuất từ phải sang
–
–
○
–
○
205
LEFT
文字列の左側からの取出し
Trích xuất từ trái sang
–
–
○
–
○
206
MIDR
文字列中の任意取出し
Trích xuất phần tùy ý trong chuỗi
–
–
○
–
○
207
MIDW
文字列中の任意置換え
Thay thế phần tùy ý trong chuỗi
–
–
○
–
○
208
INSTR
文字列サーチ
Tìm kiếm chuỗi
–
–
○
–
○ ※
209
$MOV
文字列転送
Truyền chuỗi
–
–
○
–
○
📌 Chú thích: ※ Chỉ hỗ trợ từ FX3UC Ver.2.20 trở lên
19. データ処理3 – Xử lý dữ liệu 3
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
210
FDEL
データテーブルのデータ削除
Xóa dữ liệu trong bảng dữ liệu
–
–
○
–
○ ※
211
FINS
データテーブルのデータ挿入
Chèn dữ liệu vào bảng dữ liệu
–
–
○
–
○ ※
212
POP
後入れデータリード [先入れ後出し制御用]
Đọc dữ liệu kiểu LIFO (vào sau ra trước)
–
–
○
–
○
213
SFR
16ビットデータnビット右シフト(キャリ付)
Dịch phải dữ liệu 16 bit n lần (có carry)
–
–
○
–
○
214
SFL
16ビットデータnビット左シフト(キャリ付)
Dịch trái dữ liệu 16 bit n lần (có carry)
–
–
○
–
○
215~219
–
–
(Không sử dụng)
📌 Chú thích: ※ Chỉ hỗ trợ từ FX3UC Ver.2.20 trở lên
20. 接点比較 – So sánh tiếp điểm
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
224
LD=
接点形比較LD (S1) = (S2)
LD so sánh bằng
○
○
○
○
○
225
LD>
接点形比較LD (S1) > (S2)
LD so sánh lớn hơn
○
○
○
○
○
226
LD<
接点形比較LD (S1) < (S2)
LD so sánh nhỏ hơn
○
○
○
○
○
228
LD<>
接点形比較LD (S1) ≠ (S2)
LD so sánh khác nhau
○
○
○
○
○
229
LD<=
接点形比較LD (S1) ≦ (S2)
LD nhỏ hơn hoặc bằng
○
○
○
○
○
230
LD>=
接点形比較LD (S1) ≧ (S2)
LD lớn hơn hoặc bằng
○
○
○
○
○
232
AND=
接点形比較AND (S1) = (S2)
AND so sánh bằng
○
○
○
○
○
233
AND>
接点形比較AND (S1) > (S2)
AND so sánh lớn hơn
○
○
○
○
○
234
AND<
接点形比較AND (S1) < (S2)
AND so sánh nhỏ hơn
○
○
○
○
○
236
AND<>
接点形比較AND (S1) ≠ (S2)
AND so sánh khác nhau
○
○
○
○
○
237
AND<=
接点形比較AND (S1) ≦ (S2)
AND nhỏ hơn hoặc bằng
○
○
○
○
○
238
AND>=
接点形比較AND (S1) ≧ (S2)
AND lớn hơn hoặc bằng
○
○
○
○
○
240
OR=
接点形比較OR (S1) = (S2)
OR so sánh bằng
○
○
○
○
○
241
OR>
接点形比較OR (S1) > (S2)
OR so sánh lớn hơn
○
○
○
○
○
242
OR<
接点形比較OR (S1) < (S2)
OR so sánh nhỏ hơn
○
○
○
○
○
244
OR<>
接点形比較OR (S1) ≠ (S2)
OR so sánh khác nhau
○
○
○
○
○
245
OR<=
接点形比較OR (S1) ≦ (S2)
OR nhỏ hơn hoặc bằng
○
○
○
○
○
246
OR>=
接点形比較OR (S1) ≧ (S2)
OR lớn hơn hoặc bằng
○
○
○
○
○
📌 Chú thích:
Các dòng 220–223, 227, 231, 235, 239, 243, 247–249 không có lệnh tương ứng.
21. データテーブル処理 – Xử lý bảng dữ liệu
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
256
LIMIT
上下限リミット制御
Giới hạn trên/dưới
–
–
○
–
○
257
BAND
不感帯制御
Điều khiển vùng trễ (deadband)
–
–
○
–
○
258
ZONE
ゾーン制御
Điều khiển vùng (zone)
–
–
○
–
○
259
SCL
スケーリング (ポイント別座標データ)
Tính toán tỉ lệ theo dữ liệu tọa độ từng điểm
–
–
○
–
○
260
DABIN
10進アスキー→BIN変換
Chuyển đổi ASCII thập phân → nhị phân
–
–
○
–
○ ※1
261
BINDA
BIN→10進アスキー変換
Chuyển đổi nhị phân → ASCII thập phân
–
–
○
–
○ ※1
269
SCL2
スケーリング2 (X/Y別座標データ)
Tính toán tỉ lệ theo dữ liệu tọa độ X/Y riêng biệt
–
–
○
–
○ ※2
📌 Chú thích:
※1: Hỗ trợ từ phiên bản FX3UC Ver.2.20 trở lên
※2: Hỗ trợ từ phiên bản FX3UC Ver.1.30 trở lên
Các mã lệnh từ 250–255 và 262–268 không được định nghĩa
22. 外部機器通信(インバータ通信) – Truyền thông với Inverter
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
270
IVCK
インバータの運転監視
Giám sát vận hành biến tần
○
○ ※1
○
○
○
271
IVDR
インバータの運転制御
Điều khiển vận hành biến tần
○
○ ※1
○
○
○
272
IVRD
インバータのパラメータ読出し
Đọc thông số biến tần
○
○ ※1
○
○
○
273
IVWR
インバータのパラメータ書込み
Ghi thông số vào biến tần
○
○ ※1
○
○
○
274
IVBWR
インバータのパラメーター一括書込み
Ghi hàng loạt thông số biến tần
–
–
○
–
○
275
IVMC
インバータの複数コマンド
Gửi nhiều lệnh đến biến tần
○
○ ※2
○ ※3
○
○ ※3
276
ADPRW
MODBUS読出し・書込み
Đọc/ghi dữ liệu bằng giao thức MODBUS
○
○ ※4
○ ※5
○
○ ※5
📌 Chú thích:
※1: Hỗ trợ từ FX3G Ver.1.10 trở lên
※2: Hỗ trợ từ FX3G Ver.1.40 trở lên
※3: Hỗ trợ từ FX3U/FX3UC Ver.2.70 trở lên
※4: Hỗ trợ từ FX3G Ver.1.30 trở lên
※5: Hỗ trợ từ FX3U/FX3UC Ver.2.40 trở lên
23. データ転送3 – Truyền dữ liệu 3
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
278
RBFM
BFM分割読出し
Đọc phân vùng dữ liệu BFM
–
–
○
–
○ ※
279
WBFM
BFM分割書込み
Ghi phân vùng dữ liệu BFM
–
–
○
–
○ ※
📌 Chú thích:
※ FX3UC series hỗ trợ từ phiên bản Ver.2.20 trở lên
24. 高速カウンタ比較 – So sánh bộ đếm tốc độ cao
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
280
HSCT
高速カウンタテーブル比較
So sánh bảng bộ đếm tốc độ cao
–
–
○
–
○
281〜289
–
–
–
25. 拡張ファイルレジスタ制御 – Điều khiển thanh ghi file mở rộng
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
290
LOADR
拡張ファイルレジスタ読出し
Đọc thanh ghi file mở rộng
–
○
○
○
○
291
SAVER
拡張ファイルレジスター一括書込み
Ghi hàng loạt vào thanh ghi file mở rộng
–
–
○
–
○
292
INITR
拡張レジスタの初期化
Khởi tạo thanh ghi mở rộng
–
–
○
–
○
293
LOGR
拡張レジスタへのロギング
Ghi log vào thanh ghi mở rộng
–
–
○
–
○
294
RWER
拡張ファイルレジスタ消去・書込み
Xoá/Ghi thanh ghi file mở rộng
–
○
○
○
○ ※
295
INITER
拡張ファイルレジスタの初期化
Khởi tạo thanh ghi file mở rộng
–
–
○
–
○ ※
296〜299
–
–
–
※ FX3UCシリーズ Ver.1.30以降で対応
26. FX3U-CF-ADP用応用命令 – Lệnh ứng dụng cho FX3U-CF-ADP
FNC No.
記号
機能
Chức năng
FX3S
FX3G
FX3U
FX3GC
FX3UC
300
FLCRT
ファイルの作成・確認
Tạo và xác nhận file
–
–
○※
–
○※
301
FLDEL
ファイルの削除・CFカードフォーマット
Xoá file / Định dạng thẻ CF
–
–
○※
–
○※
302
FLWR
データ書込み
Ghi dữ liệu vào CF card
–
–
○※
–
○※
303
FLRD
データ読出し
Đọc dữ liệu từ CF card
–
–
○※
–
○※
304
FLCMD
FX3U-CF-ADPへの動作指示
Gửi lệnh điều khiển cho FX3U-CF-ADP
–
–
○※
–
○※
305
FLSTRD
FX3U-CF-ADPのステータス読出し
Đọc trạng thái của module FX3U-CF-ADP
–
–
○※
–
○※
※ FX3U/FX3UCシリーズ Ver.2.61以降で対応
Introduction
The Mitsubishi FX3 series PLCs are among the most prominent and widely used programmable controllers in the industrial automation field, known for their flexibility, high performance, and cost-effectiveness. Alongside its robust hardware, the FX3 series offers a rich and comprehensive instruction set that caters to a wide range of applications—from basic control to advanced data processing.
The FX3 instruction set includes more than 300 commands, categorized into various functional groups such as program control flow, data processing, arithmetic operations, positioning control, string handling, peripheral communication, and many other advanced functions. Thanks to its well-structured format and easy-to-use syntax, engineers can quickly develop programs tailored to specific control system requirements.
In this document, we will explore the entire list of instructions supported by the FX3S, FX3G, FX3U, FX3GC, and FX3UC models. Each command is presented with a description and compatibility information, enabling users to quickly find and apply the relevant functions in practice.